🌟 훈육하다 (薰育 하다)

Động từ  

1. 성품이나 도덕 등을 가르쳐 기르다.

1. GIÁO HUẤN, GIÁO DỤC, DẠY DỖ: Dạy bảo về phẩm chất hoặc đạo đức...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 훈육한 학생.
    Discipline student.
  • 아이를 훈육하다.
    Discipline a child.
  • 자녀를 훈육하다.
    Discipline children.
  • 원생을 훈육하다.
    Discipline the protozoa.
  • 엄하게 훈육하다.
    Strict discipline.
  • 나는 불량 청소년들을 훈육하면서 아이들이 달라지는 모습을 볼 때 보람을 느낀다.
    I feel rewarded when i see children change while i discipline bullies.
  • 나는 아이를 훈육할 때 매를 들거나 하지 않고 아이가 스스로 잘못을 깨닫도록 한다.
    When i discipline a child, i don't pick up a rod or anything, but let the child realize his or her own faults.
  • 어렸을 때 부모가 아이를 훈육하지 않았는지 아이는 아주 버릇이 없었다.
    The child was very spoiled as to whether his parents had disciplined him as a child.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훈육하다 (후ː뉴카다)
📚 Từ phái sinh: 훈육(訓育): 성품이나 도덕 등을 가르쳐 기름.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92)