🌟 훈육하다 (薰育 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훈육하다 (
후ː뉴카다
)
📚 Từ phái sinh: • 훈육(訓育): 성품이나 도덕 등을 가르쳐 기름.
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 훈육하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92)