🌟 훈제 (燻製)

Danh từ  

1. 소금에 절인 고기를 연기에 익혀 말림. 또는 그런 식품.

1. SỰ HUN KHÓI, SỰ XÔNG KHÓI, THỊT XÔNG KHÓI, THỊT HUN KHÓI: Việc làm chín sấy khô thịt đã ướp muối bằng khói. Hoặc loại thức ăn như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 참나무 훈제.
    Smoke oak.
  • 훈제 연어.
    Smoked salmon.
  • 훈제 오리.
    Smoked duck.
  • 훈제 오징어.
    Smoked squid.
  • 훈제 요리.
    Smoked dishes.
  • 훈제를 하다.
    Smoke.
  • 나는 연기의 향이 그대로 배어 있는 훈제 연어를 매우 좋아한다.
    I like smoked salmon very much, with the smell of smoke in it.
  • 연기에는 산화 방지 효과가 있어서 훈제를 하면 식품을 오래 보관할 수 있다.
    Smoke has an antioxidant effect, so if smoked, food can be stored for a long time.
  • 잡은 물고기는 훈제를 하여 창고에 보관해 두었다.
    Caught fish were smoked and kept in storage.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훈제 (훈제)
📚 Từ phái sinh: 훈제하다(燻製하다): 소금에 절인 고기를 연기에 익혀 말리다.

🗣️ 훈제 (燻製) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Du lịch (98)