🌟 훈화 (訓話)

Danh từ  

1. 교훈이나 가르침을 주는 말을 함. 또는 그런 말.

1. SỰ KHUYÊN NHỦ, SỰ RĂN DẠY, SỰ LỜI RĂN, CHÂM NGÔN: Sự nói những lời giáo huấn hay chỉ bảo. Hoặc những lời đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감동적인 훈화.
    Impressive speech.
  • 훈화 말씀.
    Speech.
  • 훈화 방송.
    Speech broadcast.
  • 훈화를 듣다.
    Listen to the admonition.
  • 훈화를 요청하다.
    Request a speech.
  • 교장 선생님의 훈화 말씀은 공부를 열심히 하라는 얘기로 끝났다.
    The principal's admonition ended with a message to study hard.
  • 그가 하는 말은 말만 훈화이지 실제로는 전혀 교훈을 주는 내용이 아니었다.
    What he said was just a speech, not a lesson at all.
  • 우리 학교에서는 학생들에게 교훈이나 가르침을 주기 위해 월요일마다 훈화 방송을 하고 있다.
    In our school, we have a speech broadcast every monday to give students lessons or lessons.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훈화 (훈ː화)
📚 Từ phái sinh: 훈화하다(訓話하다): 교훈이나 가르침을 주는 말을 하다.

🗣️ 훈화 (訓話) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88)