🌟 혼인 (婚姻)

  Danh từ  

1. 남자와 여자가 부부가 되는 일.

1. HÔN NHÂN: Việc nam và nữ trở thành vợ chồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혼인 관계.
    Marriage.
  • 혼인 생활.
    Married life.
  • 혼인 잔치.
    Marriage feast.
  • 혼인이 강요되다.
    Be forced to marry.
  • 혼인을 금지하다.
    Prohibit marriage.
  • 혼인을 승낙하다.
    Accept a marriage.
  • 혼인을 약속하다.
    Promise marriage.
  • 두 사람은 혼인 후 오 년 만에 처음 아이를 가졌다.
    The two had their first child in five years after their marriage.
  • 혼인을 한 부부 사이에는 서로 지켜야 할 도리가 있는 법이다.
    A married couple has a duty to protect each other.
  • 부모님께서는 오랜 반대 끝에 드디어 여자 친구와의 혼인을 허락하셨다.
    After a long opposition, my parents finally allowed me to marry my girlfriend.
Từ đồng nghĩa 결혼(結婚): 남자와 여자가 법적으로 부부가 됨.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼인 (호닌)
📚 Từ phái sinh: 혼인하다(婚姻하다): 남자와 여자가 부부가 되다.
📚 thể loại: Sự kiện gia đình   Mối quan hệ con người  


🗣️ 혼인 (婚姻) @ Giải nghĩa

🗣️ 혼인 (婚姻) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47)