🌟 혼신 (渾身)

Danh từ  

1. 몸 전체.

1. TOÀN THÂN, KHẮP NGƯỜI: Toàn bộ cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혼신의 노력.
    A whole-hearted effort.
  • 혼신의 열연.
    Full-spirited performance.
  • 혼신의 정렬.
    Alignment of whole body.
  • 혼신의 힘.
    A whole-body force.
  • 혼신을 바치다.
    Devote one's whole body.
  • 주인공은 몸을 아끼지 않는 혼신의 연기를 펼쳤다.
    The main character performed his whole body and body and soul.
  • 선수들은 혼신의 힘을 다해 마지막까지 최선을 다했다.
    The players did their best until the end with all their might.
  • 자네를 선택하면 정말 잘 해낼 수 있겠나?
    Can you really do well if you choose?
    혼신의 노력을 다할 테니 한 번만 믿어 주십시오.
    I will do my best, so please trust me once.
Từ đồng nghĩa 온몸: 몸 전체.
Từ đồng nghĩa 전신(全身): 몸 전체.
Từ đồng nghĩa 일신(一身): 자신의 몸., 몸 전체.
Từ đồng nghĩa 만신(滿身): 몸 전체.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼신 (혼ː신)


🗣️ 혼신 (渾身) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59)