🌟 확언 (確言)

Danh từ  

1. 틀림없이 그러하다고 말함. 또는 그런 말.

1. SỰ QUẢ QUYẾT; LỜI QUẢ QUYẾT: Sự nói rằng như vậy một cách chắc chắn. Hoặc lời nói như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 확언이 어렵다.
    Hard to affirm.
  • 확언을 주다.
    Give affirmation.
  • 확언을 피하다.
    Avoid affirmations.
  • 확언을 하다.
    Confirm.
  • 확언을 회피하다.
    Shirk one's affirmation.
  • 전문가의 확언과 달리 경제는 점점 어려워졌다.
    Contrary to expert affirmations, the economy has become increasingly difficult.
  • 계속된 승리로 우승에 대한 감독의 확언이 거짓이 아니라는 것을 증명됐다.
    Continued victories proved that the manager's affirmation of victory was not false.
  • 승규가 집에 왔다가 나간 게 분명해?
    Are you sure seung-gyu came home and left?
    확언은 못 하겠지만 그랬을 가능성이 커.
    I can't say for sure, but it's highly likely.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확언 (화건)
📚 Từ phái sinh: 확언하다(確言하다): 틀림없이 그러하다고 말하다.

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28)