🌟 혼용되다 (混用 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혼용되다 (
호ː뇽되다
) • 혼용되다 (호ː뇽뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 혼용(混用): 여러 가지를 한데 섞어 쓰거나 어울러 씀., 어떤 것을 다른 것과 구별하지…
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)