🌟 확연하다 (確然 하다)

Tính từ  

1. 아주 확실하다.

1. XÁC THỰC, CHẮC CHẮN, THẤU ĐÁO: Rất chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 확연한 사실.
    Definite facts.
  • 확연하게 구별되다.
    Distinctly distinct.
  • 확연하게 깨닫다.
    Realize clearly.
  • 확연하게 드러나다.
    Revealed clearly.
  • 확연하게 보이다.
    Appear clearly.
  • 차이가 확연하다.
    The difference is clear.
  • 내가 언젠가 병이 들어 죽을 것은 확연한 사실이었다.
    It was a definite fact that i would one day become ill and die.
  • 주방장은 좋은 재료와 나쁜 재료의 차이를 확연하게 구별할 수 있었다.
    The chef was able to clearly distinguish the difference between good and bad ingredients.
  • 너 애인이랑 공연 보러 간다고 하지 않았어?
    Didn't you say you were going to a show with your girlfriend?
    여자 친구가 나랑 취향이 확연하게 달라서 결국 친구랑 갔어.
    My girlfriend had a distinctly different taste from me, so i ended up going with her.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확연하다 (화견하다) 확연한 (화견한) 확연하여 (화견하여) 확연해 (화견해) 확연하니 (화견하니) 확연합니다 (화견함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Mua sắm (99)