🌟 확연하다 (確然 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 확연하다 (
화견하다
) • 확연한 (화견한
) • 확연하여 (화견하여
) 확연해 (화견해
) • 확연하니 (화견하니
) • 확연합니다 (화견함니다
)
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 확연하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99)