🌟 확연히 (確然 히)
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 확연히 (
화견히
)
🗣️ 확연히 (確然 히) @ Ví dụ cụ thể
- 주제문을 어느 위치에 두고 뒷받침 문장을 배열하느냐에 따라 단락의 짜임새가 확연히 달라졌다. [짜임새]
- 인류는 진화를 거듭하여 다른 동물과는 확연히 구별되는 종이 되었다. [인류 (人類)]
- 창사 오십 주년을 맞는 올해는 과거와는 확연히 구별되는 한 해가 될 것이다. [구별되다 (區別되다)]
- 확연히 구분되다. [구분되다 (區分되다)]
- 이 제품은 기존의 제품들과는 확연히 다릅니다. [차별화 (差別化)]
- 사람은 남녀에 따라 성기의 구조가 확연히 다르다. [성기 (性器)]
- 조선 시대에는 지배와 피지배 계급이 확연히 나뉘는 반상의 법도가 엄격했다. [반상 (班常)]
- 이 채소는 향이 독특해서 좋아하는 사람과 못 먹는 사람이 확연히 나뉜다. [독특하다 (獨特하다)]
🌷 ㅎㅇㅎ: Initial sound 확연히
-
ㅎㅇㅎ (
환영회
)
: 오는 사람을 기쁘고 반갑게 맞이하기 위해 갖는 모임.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỆC CHÀO MỪNG, TIỆC HOAN NGHÊNH: Buổi họp mặt để đón tiếp người tìm đến một cách vui vẻ và mừng rỡ. -
ㅎㅇㅎ (
혈액형
)
: 적혈구의 응집 반응을 기초로 분류한 혈액의 유형.
☆
Danh từ
🌏 NHÓM MÁU: Loại máu được phân chia dựa trên phản ứng kết dính của hồng cầu... -
ㅎㅇㅎ (
확연히
)
: 아주 확실하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XÁC THỰC, MỘT CÁCH CHẮC CHẮN, MỘT CÁCH THẤU ĐÁO: Một cách rất chắc chắn. -
ㅎㅇㅎ (
하이힐
)
: 여자들이 주로 신는 굽이 높은 구두.
Danh từ
🌏 GIÀY CAO GÓT: Giày đế cao chủ yếu phụ nữ mang. -
ㅎㅇㅎ (
홀연히
)
: 뜻밖에 갑자기.
Phó từ
🌏 BỖNG NHIÊN, ĐỘT NGỘT: Đột nhiên ngoài ý muốn. -
ㅎㅇㅎ (
협의회
)
: 여러 사람이 모여 의논하기 위해 여는 모임.
Danh từ
🌏 BUỔI THẢO LUẬN, CUỘC HỌP: Buổi gặp mặt được mở ra để một số người tập hợp và bàn luận. -
ㅎㅇㅎ (
흔연히
)
: 기쁘고 반가워서 기분이 좋게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH PHẤN KHỞI, MỘT CÁCH PHẤN TRẤN, MỘT CÁCH MỪNG VUI: Một cách vui vẻ và mừng rỡ nên tâm trạng tốt. -
ㅎㅇㅎ (
획일화
)
: 모두가 하나와 같아서 다름이 없게 됨. 또는 모두가 하나와 같아서 다름이 없게 함.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG DẠNG HÓA, SỰ ĐỒNG NHẤT HÓA, SỰ TIÊU CHUẨN HÓA: Tất cả trở nên không có sự khác biệt vì cùng giống một sự vật. Hoặc làm cho tất cả trở nên không có sự khác biệt vì cùng giống một sự vật. -
ㅎㅇㅎ (
한의학
)
: 중국에서 들어와 우리나라에서 독자적으로 발달한 전통 의학.
Danh từ
🌏 Y HỌC CỔ TRUYỀN HÀN, Y HỌC DÂN TỘC HÀN: Y học vốn bắt nguồn từ Trung Quốc và phát triển độc lập thành y học truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅇㅎ (
학예회
)
: 주로 학생들의 작품을 전시하거나 준비한 공연 등을 발표하는 특별 교육 활동.
Danh từ
🌏 LỄ HỘI DIỄN, BUỔI BIỂU DIỄN: Hoạt động giáo dục đặc biệt để triển lãm những tác phẩm hoặc biểu diễn chương trình chủ yếu do học sinh chuẩn bị. -
ㅎㅇㅎ (
후원회
)
: 개인이나 단체의 활동, 사업 등을 뒤에서 도와주기 위해 만든 모임.
Danh từ
🌏 HỘI HỖ TRỢ, HỘI TÀI TRỢ: Tổ chức được tạo nên để đứng đằng sau giúp đỡ cho hoạt động, dự án cua cá nhân hay tổ chức.
• Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)