🌟 확장 (擴張)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 확장 (
확짱
)
📚 Từ phái sinh: • 확장되다(擴張되다): 시설, 사업, 세력 등이 늘어나서 넓어지다. • 확장하다(擴張하다): 시설, 사업, 세력 등을 늘려서 넓히다.
🗣️ 확장 (擴張) @ Ví dụ cụ thể
- 책은 눈의 확장, 라디오는 귀의 확장, 텔레비전은 눈과 귀의 확장을 가져왔다. [텔레비전 (television)]
- 교세 확장. [교세 (敎勢)]
- 신도들은 힘을 합쳐서 지역에서의 교세 확장에 힘썼다. [교세 (敎勢)]
- 회사 확장 계획에 대해 대부분의 간부들이 손을 저었다. [손을 젓다]
- 스펙트럼의 확장. [스펙트럼 (spectrum)]
- 선택권 확장. [선택권 (選擇權)]
- 우리 회사가 사업을 확장하기로 결정이 났어? [대주주 (大株主)]
- 아직 대주주들이 확장 계획에 동의할지 여부를 상의 중이래. [대주주 (大株主)]
- 문어발 확장. [문어발 (文魚발)]
- 기업의 주력 사업이 아닌 문어발 확장은 엄격히 제한되어야 한다. [문어발 (文魚발)]
- 모세 혈관이 확장되다. [모세 혈관 (毛細血管)]
- 모세 혈관의 확장 및 수축이 정상적으로 이뤄지지 않을 경우 얼굴이 심하게 붉어진다. [모세 혈관 (毛細血管)]
- 영토 확장. [영토 (領土)]
- 회사의 사업이 확장됨에 따라 조직과 인력이 보강될 예정이다. [보강되다 (補強되다)]
- 확장 보수 공사를 마친 체육관은 보강된 시설로 더 많은 회원을 받을 수 있게 되었다. [보강되다 (補強되다)]
- 영역 확장. [영역 (領域)]
- 우리 회사의 사업 확장 계획이 예산 부족으로 난항을 겪고 있다. [난항 (難航)]
- 김 사장은 사업 확장 계획을 검토한 후 필요한 예산을 확정했다. [검토하다 (檢討하다)]
- 도로 확장 공사 중이에요. [폐쇄 (閉鎖)]
🌷 ㅎㅈ: Initial sound 확장
-
ㅎㅈ (
환전
)
: 한 나라의 화폐를 다른 나라의 화폐와 맞바꿈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỔI TIỀN: Việc đổi ngang tiền của một nước với tiền của nước khác. -
ㅎㅈ (
현재
)
: 지금 바로 이 시간에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HIỆN TẠI: Bây giờ, chính vào thời gian này. -
ㅎㅈ (
형제
)
: 형과 남동생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HUYNH ĐỆ, ANH EM TRAI: Anh trai và em trai. -
ㅎㅈ (
휴지
)
: 쓸모없는 종이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY VỤN, GIẤY RÁC: Giấy không dùng được. -
ㅎㅈ (
혼자
)
: 다른 사람 없이 한 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT MÌNH: Một người mà không có người khác. -
ㅎㅈ (
한잔
)
: 간단하게 한 차례 마시는 차나 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM MỘT LY, VIỆC UỐNG MỘT CHÉN: Rượu hay trà uống một lần một cách đơn giản. -
ㅎㅈ (
현재
)
: 지금 이때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HIỆN TẠI: Bây giờ lúc này. -
ㅎㅈ (
혼자
)
: 다른 사람 없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT MÌNH: Không có người khác. -
ㅎㅈ (
환자
)
: 몸에 병이 들거나 다쳐서 아픈 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH NHÂN, NGƯỜI BỆNH: Người đau vì trong người có bệnh hay bị thương. -
ㅎㅈ (
행정
)
: 규정이나 규칙에 의하여 공적인 일들을 처리함.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH CHÍNH: Sự xử lý các công việc công theo quy định hoặc quy tắc. -
ㅎㅈ (
협조
)
: 힘을 보태어 도움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HIỆP TRỢ, SỰ HỢP LỰC, SỰ TRỢ GIÚP: Việc bổ sung sức mạnh rồi giúp đỡ. -
ㅎㅈ (
화장
)
: 화장품을 바르거나 문질러 얼굴을 예쁘게 꾸밈.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOÁ TRANG, SỰ TRANG ĐIỂM: Việc bôi hoặc phết mĩ phẩm để làm đẹp cho khuôn mặt. -
ㅎㅈ (
화제
)
: 이야기의 제목.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỦ ĐỀ, CHỦ ĐIỂM: Đề mục của câu chuyện. -
ㅎㅈ (
확장
)
: 시설, 사업, 세력 등을 늘려서 넓힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỞ RỘNG, SỰ NỚI RỘNG, SỰ PHÁT TRIỂN, SỰ BÀNH TRƯỚNG: Việc làm cho quy mô công trình, dự án, thế lực... lớn thêm và rộng ra. -
ㅎㅈ (
회장
)
: 모임을 대표하고 모임의 일을 책임지는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỦ TỊCH HỘI, HỘI TRƯỞNG: Người đại diện trong nhóm hội và chịu trách nhiệm công việc của nhóm hội. -
ㅎㅈ (
흔적
)
: 사물이나 현상이 없어지거나 지나간 뒤에 남겨진 것.
☆☆
Danh từ
🌏 DẤU VẾT, VẾT TÍCH: Cái còn lại sau khi sự vật hay hiện tượng mất đi hoặc trôi qua. -
ㅎㅈ (
화재
)
: 집이나 물건이 불에 타는 재앙이나 재난.
☆☆
Danh từ
🌏 HOẢ HOẠN: Tai nạn hoặc tai ương mà nhà hay đồ vật bị cháy. -
ㅎㅈ (
한자
)
: 중국에서 만들어 오늘날에도 쓰고 있는 중국 고유의 문자.
☆☆
Danh từ
🌏 HÁN TỰ, CHỮ HÁN: Văn tự vốn có của Trung Quốc, được tạo ra ở Trung Quốc và đến ngày nay vẫn đang được dùng. -
ㅎㅈ (
현장
)
: 사물이 현재 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 HIỆN TRƯỜNG: Nơi hiện có sự vật. -
ㅎㅈ (
효자
)
: 부모를 잘 모시어 받드는 아들.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CON CÓ HIẾU: Người con trai phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ chu đáo. -
ㅎㅈ (
학자
)
: 특정 학문을 아주 잘 아는 사람. 또는 학문을 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 HỌC GIẢ: Người biết rất giỏi một chuyên ngành. Hoặc người nghiên cứu về chuyên ngành.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78)