🌟 확장 (擴張)

☆☆   Danh từ  

1. 시설, 사업, 세력 등을 늘려서 넓힘.

1. SỰ MỞ RỘNG, SỰ NỚI RỘNG, SỰ PHÁT TRIỂN, SỰ BÀNH TRƯỚNG: Việc làm cho quy mô công trình, dự án, thế lực... lớn thêm và rộng ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군비 확장.
    Arms expansion.
  • 도로 확장.
    Road expansion.
  • 사업 확장.
    Business expansion.
  • 세력 확장.
    The expansion of power.
  • 도시의 확장.
    The expansion of the city.
  • 급속한 확장.
    Rapid expansion.
  • 무리한 확장.
    Excessive expansion.
  • 폭발적인 확장.
    Explosive expansion.
  • 확장 계획.
    Expansion plan.
  • 확장 공사.
    Extended construction.
  • 확장이 되다.
    Extend.
  • 확장이 필요하다.
    Extension is required.
  • 확장을 멈추다.
    Stop expanding.
  • 확장을 요구하다.
    Demand expansion.
  • 확장을 하다.
    Expand.
  • 좁은 도로가 확장 공사를 통해 훨씬 넓어졌다.
    The narrow road became much wider through expansion work.
  • 지수의 사업은 점점 확장을 거듭해 큰 규모의 회사가 되었다.
    The business of the index has grown steadily into a larger company.
  • 몇십 년 만에 왔더니 고향도 많이 변했네요.
    It's been decades since i've been here, and my hometown has changed a lot.
    공업이 발달하면서 도시가 급속히 확장이 됐죠.
    Industrial development led to the rapid expansion of cities.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확장 (확짱)
📚 Từ phái sinh: 확장되다(擴張되다): 시설, 사업, 세력 등이 늘어나서 넓어지다. 확장하다(擴張하다): 시설, 사업, 세력 등을 늘려서 넓히다.

🗣️ 확장 (擴張) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78)