🌟 확장하다 (擴張 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 확장하다 (
확짱하다
)
📚 Từ phái sinh: • 확장(擴張): 시설, 사업, 세력 등을 늘려서 넓힘.
🗣️ 확장하다 (擴張 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 상행선을 확장하다. [상행선 (上行線)]
- 사육장을 확장하다. [사육장 (飼育場)]
- 상비군을 확장하다. [상비군 (常備軍)]
- 테두리를 확장하다. [테두리]
- 무한히 확장하다. [무한히 (無限히)]
- 조직망을 확장하다. [조직망 (組織網)]
- 국토를 확장하다. [국토 (國土)]
- 방송망을 확장하다. [방송망 (放送網)]
- 관광 사업을 확장하다. [관광 사업 (觀光事業)]
- 발코니를 확장하다. [발코니 (balcony)]
- 세력을 확장하다. [세력 (勢力)]
- 외연을 확장하다. [외연 (外延)]
- 생활권을 확장하다. [생활권 (生活圈)]
- 군비를 확장하다. [군비 (軍備)]
- 진입로를 확장하다. [진입로 (進入路)]
- 국도를 확장하다. [국도 (國道)]
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 확장하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)