🌟 확정 (確定)

  Danh từ  

1. 확실하게 정함.

1. SỰ XÁC ĐỊNH: Sự định ra một cách xác thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 최종 확정.
    Final confirmation.
  • 확정이 되다.
    Confirmed.
  • 확정을 내리다.
    Make a definite decision.
  • 확정을 받다.
    Receive confirmation.
  • 확정을 짓다.
    Make a definite decision.
  • 확정을 하다.
    Make a definite decision.
  • 우리는 여행 계획을 바다로 가기로 확정을 지었다.
    We have fixed our travel plans for the sea.
  • 지수의 동아리는 대회에 참가하기로 확정을 내렸다.
    Jisoo's club has decided to participate in the contest.
  • 모임에 참석할 손님들에게 일정을 알려 드리도록 하세요.
    Please let the guests at the meeting know the schedule.
    알겠습니다. 세부 일정이 확정이 되는대로 알려드리겠습니다.
    Ok. i'll let you know as soon as the detailed schedule is confirmed.
Từ trái nghĩa 미확정(未確定): 아직 확실하게 정해지지 않음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확정 (확쩡)
📚 Từ phái sinh: 확정적(確定的): 확실하게 정해진. 확정적(確定的): 확실하게 정해진 것. 확정되다(確定되다): 확실하게 정해지다. 확정하다(確定하다): 확실하게 정하다.

🗣️ 확정 (確定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208)