🌟 확충 (擴充)

  Danh từ  

1. 규모를 늘리고 부족한 것을 보충함.

1. SỰ TĂNG CƯỜNG, SỰ MỞ RỘNG, SỰ PHÁT TRIỂN: Sự gia tăng quy mô và bổ sung cái còn thiếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 설비 확충.
    Expansion of facilities.
  • 시설 확충.
    Expansion of facilities.
  • 예산 확충.
    Budget expansion.
  • 도로의 확충.
    The expansion of roads.
  • 확충이 되다.
    Be expanded.
  • 확충이 필요하다.
    We need to expand.
  • 확충을 추진하다.
    Promote expansion.
  • 확충을 하다.
    Extended.
  • 연구실의 장비가 낡아 설비의 확충이 필요했다.
    The equipment in the lab was worn out and it was necessary to expand the facilities.
  • 전문 인력의 확충을 위해 연구원을 새로 뽑기로 했다.
    Decided to recruit new researchers to expand the professional workforce.
  • 마을의 도로가 좁고 파인 곳이 너무 많아요.
    There's too many narrow streets in town.
    이번에 확충 공사를 하는 게 어떨까요?
    Why don't we do some expansion this time?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확충 (확충)
📚 Từ phái sinh: 확충되다(擴充되다): 규모가 늘어나고 부족한 것이 보충되다. 확충하다(擴充하다): 규모를 늘리고 부족한 것을 보충하다.

🗣️ 확충 (擴充) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Gọi món (132) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Sở thích (103) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97)