🌟 환관 (宦官)

Danh từ  

1. 옛날에 궁궐에서 임금의 시중을 들던, 거세된 남자.

1. HOẠN QUAN: Nam giới bị khiếm khuyết bộ phận sinh dục, được dùng vào việc hầu hạ hoàng đế trong cung điện thời xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 궁궐의 환관.
    Hallucination in the palace.
  • 환관과 궁녀.
    A coroner and a court lady.
  • 환관이 명을 전하다.
    The coroner delivers the order.
  • 환관이 왕을 모시다.
    The coroner serves the king.
  • 환관이 왕께 아뢰다.
    The king is taken by a vassal.
  • 왕의 말에 환관은 고개를 조아렸다.
    At the king's words, the hallucinations bowed their heads.
  • 환관은 왕의 명을 받고 왕비를 모시러 갔다.
    The coroner took orders from the king and went to pick up the queen.
  • 환관이 세도를 부릴 때는 내시에게 아부하는 무리가 항상 있었다.
    There was always a pack of sycophants who flattered the eunuch when the vents were bossy.
Từ đồng nghĩa 내관(內官): (옛날에) 궁궐 안에서 임금의 시중을 들던 남자 관리.
Từ đồng nghĩa 내시(內侍): 옛날에 궁궐에서 임금의 시중을 들던, 거세된 남자.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환관 (환ː관)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10)