🌟 (hall)

Danh từ  

1. 건물 안에 여러 사람이 한꺼번에 모일 수 있는 넓은 공간.

1. HỘI TRƯỜNG, ĐẠI SẢNH: Không gian rộng trong tòa nhà để nhiều người có thể tụ họp lại cùng một lúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 넓다.
    The hall is wide.
  • 이 북적이다.
    The hall is crowded.
  • 을 정돈하다.
    Straighten the hall.
  • 을 채우다.
    Fill a hole.
  • 에 가득하다.
    Full of holes.
  • 에 남다.
    Remain in the hall.
  • 에서 나가다.
    Get out of the hall.
  • 은 손님들을 맞이하기 위한 준비가 한창이다.
    The hall is in full swing to greet the guests.
  • 공연의 주인공을 보기 위해 사람들이 을 가득 메웠다.
    People filled the hall to see the main character of the performance.
  • 결혼식이 끝난 후 하객들은 맞은편 로 이동해서 식사를 했다.
    After the wedding guests are moved and dined alone opposite.
  • 유명 오케스트라의 연주회가 이번 주말 방송국 에서 열릴 예정이다.
    A concert by a famous orchestra is scheduled for this weekend at the station hall.

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208)