🌟 홀가분하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 홀가분하다 (
홀가분하다
) • 홀가분한 (홀가분한
) • 홀가분하여 (홀가분하여
) 홀가분해 (홀가분해
) • 홀가분하니 (홀가분하니
) • 홀가분합니다 (홀가분함니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 홀가분하다 @ Giải nghĩa
- 속(이) 시원하다 : 좋은 일이 생기거나 그 동안 신경이 쓰였던 일이 해결되어 마음이 홀가분하다.
🌷 ㅎㄱㅂㅎㄷ: Initial sound 홀가분하다
-
ㅎㄱㅂㅎㄷ (
홀가분하다
)
: 신경이 쓰이거나 귀찮지 않고 가볍고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THẢNH THƠI, THOẢI MÁI: Không bận tâm hay phiền phức mà yên ổn nhẹ nhàng.
• Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10)