🌟 홀가분하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 홀가분하다 (
홀가분하다
) • 홀가분한 (홀가분한
) • 홀가분하여 (홀가분하여
) 홀가분해 (홀가분해
) • 홀가분하니 (홀가분하니
) • 홀가분합니다 (홀가분함니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 홀가분하다 @ Giải nghĩa
- 속(이) 시원하다 : 좋은 일이 생기거나 그 동안 신경이 쓰였던 일이 해결되어 마음이 홀가분하다.
🌷 ㅎㄱㅂㅎㄷ: Initial sound 홀가분하다
-
ㅎㄱㅂㅎㄷ (
홀가분하다
)
: 신경이 쓰이거나 귀찮지 않고 가볍고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THẢNH THƠI, THOẢI MÁI: Không bận tâm hay phiền phức mà yên ổn nhẹ nhàng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)