🌟 홀로

  Phó từ  

1. 자기 혼자서만.

1. MỘT MÌNH: Chỉ một mình mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 홀로 걷다.
    Walking alone.
  • 홀로 나오다.
    Coming out alone.
  • 홀로 다니다.
    Wandering alone.
  • 홀로 돌아오다.
    Back to the hall.
  • 홀로 떨어지다.
    Fall into the hole.
  • 홀로 뛰다.
    Run alone.
  • 홀로 앉다.
    Sitting alone.
  • 홀로 주장하다.
    Claims alone.
  • 홀로 지키다.
    Protect alone.
  • 나는 고향을 떠나 홀로 지내는 것이 몹시 외로웠다.
    I was very lonely to leave my hometown and live alone.
  • 어머니는 병원에 홀로 남아 아픈 아버지 곁을 지키셨다.
    Mother remained alone in the hospital and stood by her sick father.
  • 아저씨는 아내와 자녀들을 외국에 보내고 홀로 살고 있다.
    Uncle sends his wife and children abroad and lives alone.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홀로 (홀로)


🗣️ 홀로 @ Giải nghĩa

🗣️ 홀로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105)