🌟 화합물 (化合物)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화합물 (
화ː함물
)
🗣️ 화합물 (化合物) @ Giải nghĩa
- 횟가루 (灰가루) : 흰색 덩어리나 가루의 형태로 물을 넣으면 높은 열을 내며 반응하는, 산소와 칼슘의 화합물.
- 스테로이드 (steroid) : 근육을 발달시키거나 배란을 억제하거나 염증을 치료하는 데 쓰는 유기 화합물.
- 아미노산 (amino酸) : 단백질을 이루는 가장 기본적인 단위로, 한 분자 안에 염기성 아미노기와 산성의 카복시기를 가진 화합물.
- 탄수화물 (炭水化物) : 삼대 영양소 가운데 하나로, 수소, 산소, 탄소로 이루어진 화합물.
- 알코올 (alcohol) : 상온에서 액체 상태로 존재하며 불에 잘 타는 화합물.
🗣️ 화합물 (化合物) @ Ví dụ cụ thể
- 질소 화합물. [질소 (窒素)]
- 불포화 화합물. [불포화 (不飽和)]
🌷 ㅎㅎㅁ: Initial sound 화합물
-
ㅎㅎㅁ (
흉허물
)
: 흉이나 허물이 될 만한 일.
Danh từ
🌏 ĐIỀU XẤU XA LẦM LỖI: Việc đáng coi là xấu hoặc sai lầm. -
ㅎㅎㅁ (
혼합물
)
: 여러 가지가 뒤섞여 한데 합해진 물질.
Danh từ
🌏 HỖN HỢP, HỢP CHẤT: Đồ vật được tạo thành do trộn lẫn nhiều thứ vào một chỗ. -
ㅎㅎㅁ (
화합물
)
: 두 개 이상의 원소가 만나 화학 작용을 통해 새롭게 만들어진 물질.
Danh từ
🌏 HỢP CHẤT, HỖN HỢP HÓA CHẤT: Chất được tạo mới thông qua phản ứng hóa học của từ hai nguyên tố trở lên.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47)