🌟 화합하다 (和合 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화합하다 (
화하파다
)
📚 Từ phái sinh: • 화합(和合): 사이좋게 어울림.
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 화합하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)