🌟 화합하다 (和合 하다)

Động từ  

1. 사이좋게 어울리다.

1. HÒA HỢP, ĐỒNG THUẬN, ĐỒNG NHẤT, HỢP NHẤT: Hài hòa một cách tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여럿이 화합하다.
    Multiple harmonies.
  • 양국이 화합하다.
    The two countries are united.
  • 남과 화합하다.
    Harmonize with others.
  • 사람들과 화합하다.
    Harmonize with people.
  • 서로 화합하다.
    Harmonize with each other.
  • 이번 회식은 회사 직원들과 한데 어울려 화합할 수 있는 계기가 되었다.
    This company dinner was an opportunity to mingle with the company's employees.
  • 최근에는 여러 종교 단체들이 갈등에서 벗어나 교류하고 화합하는 분위기이다.
    Recently, there has been an atmosphere in which various religious groups have moved out of conflict and interacted and harmonized.
  • 두 나라는 왜 동맹을 맺었나요?
    Why did the two countries form an alliance?
    서로 화합하고 힘을 합쳐 강대국을 물리쳐야 했거든.
    We had to unite and join forces to defeat the great powers.
Từ đồng nghĩa 화해하다(和解하다): 싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정을 풀어 없애다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화합하다 (화하파다)
📚 Từ phái sinh: 화합(和合): 사이좋게 어울림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46)