🌟 화환 (花環)

Danh từ  

1. 결혼 등을 축하하거나 남의 죽음을 슬퍼하는 뜻을 나타내는 데 쓰는, 꽃을 엮어 둥글게 만든 물건.

1. LẴNG HOA, VÒNG HOA: Vật được uốn thành hình tròn và kết hoa ở trên đó, được sử dụng để biểu thị ý nghĩa chúc mừng đám cưới v.v... hoặc bày tỏ sự thương tiếc với người đã khuất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화환을 걸다.
    Hang a wreath.
  • 화환을 받다.
    Receive a wreath.
  • 화환을 보내다.
    Send a wreath.
  • 화환을 선물하다.
    Gift a wreath.
  • 화환을 세우다.
    Set a wreath.
  • 우리 회사에서는 직원들의 결혼식을 축하하는 의미로 화환을 보내 준다.
    Our company sends wreaths to celebrate the wedding of our employees.
  • 빈소 앞에는 고인의 명복을 비는 문구가 붙은 화환들이 줄지어 서 있었다.
    In front of the mortuary stood a line of wreaths bearing the words of prayer for the repose of the deceased.
  • 승규가 곧 식당을 개업한대.
    Seunggyu is opening a restaurant soon.
    그럼 우리 동창들이 돈을 모아서 커다란 화환을 선물하자.
    Then let's get our alumni together and give them a big wreath.
Từ tham khảo 꽃다발: 여러 송이의 꽃을 하나로 묶은 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화환 (화환)

🗣️ 화환 (花環) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76)