🌟 화환 (花環)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화환 (
화환
)
🗣️ 화환 (花環) @ Ví dụ cụ thể
- 근조 화환. [근조 (謹弔)]
- 돌아가신 할아버지의 장례식장에는 근조 화환들이 많이 있었다. [근조 (謹弔)]
- 국화꽃 화환. [국화꽃 (菊花꽃)]
- 개업식 화환. [개업식 (開業式)]
- 경조 화환. [경조 (敬弔)]
- 부친상을 당한 과장님의 장례식장에 직원들은 경조 화환을 보냈다. [경조 (敬弔)]
- 화환 증정. [증정 (贈呈)]
🌷 ㅎㅎ: Initial sound 화환
-
ㅎㅎ (
하하
)
: 입을 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 HA HA: Tiếng cười to há miệng rộng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅎㅎ (
허허
)
: 입을 둥글게 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 HƠ HƠ, HÔ HÔ: Âm thanh do mở rộng miệng rồi cười lớn. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅎㅎ (
화해
)
: 싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정을 풀어 없앰.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÒA GIẢI, SỰ LÀM LÀNH, SỰ LÀM HÒA: Việc ngừng gây gỗ đồng thời giải tỏa và xóa bỏ tình cảm vốn không tốt về nhau. -
ㅎㅎ (
회화
)
: 만나서 서로 이야기를 나눔. 또는 만나서 하는 이야기.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NÓI CHUYỆN, SỰ TRÒ CHUYỆN: Việc gặp gỡ và chia sẻ câu chuyện với nhau. Hoặc gặp gỡ và nói chuyện. -
ㅎㅎ (
후회
)
: 이전에 자신이 한 일이 잘못임을 깨닫고 스스로 자신의 잘못을 꾸짖음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỐI HẬN, SỰ ÂN HẬN: Việc nhận ra việc mình đã làm trước kia là sự sai lầm và tự mình trách mắng sai lầm của mình. -
ㅎㅎ (
휴학
)
: 일정한 기간 동안 학교를 쉬는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NGHỈ HỌC TẠM THỜI, VIỆC BẢO LƯU (KẾT QUẢ HỌC TẬP): Việc nghỉ học ở trường trong khoảng thời gian nhất định. -
ㅎㅎ (
흔히
)
: 보통보다 더 자주.
☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG, THƯỜNG HAY: Thường xuyên hơn bình thường. -
ㅎㅎ (
호흡
)
: 숨을 쉼. 또는 그 숨.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÔ HẤP: Việc thở. Hoặc sự thở ấy.
• Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76)