🌟 확고부동하다 (確固不動 하다)

Tính từ  

1. 확실하고 굳세어 흔들림이 없다.

1. VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, KIÊN QUYẾT: Chắc chắn, vững vàng và không dao động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 확고부동한 결심.
    A firm resolution.
  • 확고부동한 사실.
    Steady facts.
  • 확고부동한 신념.
    A firm conviction.
  • 확고부동한 위치.
    Steady position.
  • 확고부동한 의사.
    A firm doctor.
  • 확고부동하게 자리를 잡다.
    Hold firm.
  • 의지가 확고부동하다.
    Consistent will.
  • 입장이 확고부동하다.
    Stiff in position.
  • 우리 회사는 업계에서 영업 실적이 십 년째 확고부동한 일 위를 유지하고 있다.
    Our company has maintained a firm position in the industry for ten years.
  • 식당은 신선한 재료로 음식을 만든다는 원칙을 확고부동하게 지키고 있었다.
    The restaurant was firmly committed to the principle of making food out of fresh ingredients.
  • 저희 집안 형편이 어렵지만 끝까지 공부를 포기하지 않겠습니다.
    My family is in a difficult situation, but i will not give up studying until the end.
    배우려는 의지가 확고부동하니 아주 기특하구나.
    I'm very proud of you for your firm determination to learn.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확고부동하다 (확꼬부동하다) 확고부동한 (확꼬부동한) 확고부동하여 (확꼬부동하여) 확고부동해 (확꼬부동해) 확고부동하니 (확꼬부동하니) 확고부동합니다 (확꼬부동함니다)
📚 Từ phái sinh: 확고부동(確固不動): 확실하고 굳세어 흔들림이 없음.

💕Start 확고부동하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)