Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 확고부동하다 (확꼬부동하다) • 확고부동한 (확꼬부동한) • 확고부동하여 (확꼬부동하여) 확고부동해 (확꼬부동해) • 확고부동하니 (확꼬부동하니) • 확고부동합니다 (확꼬부동함니다) 📚 Từ phái sinh: • 확고부동(確固不動): 확실하고 굳세어 흔들림이 없음.
확꼬부동하다
확꼬부동한
확꼬부동하여
확꼬부동해
확꼬부동하니
확꼬부동함니다
Start 확 확 End
Start
End
Start 고 고 End
Start 부 부 End
Start 동 동 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)