🌟 환난 (患難)

Danh từ  

1. 매우 걱정되고 고통스러운 일.

1. HOẠN NẠN: Việc đau khổ và rất lo ngại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 환난이 닥치다.
    Suffering trouble.
  • 환난을 겪다.
    Suffer from hardships.
  • 환난을 견디다.
    Bear the conversation.
  • 환난을 극복하다.
    Overcome the hardships.
  • 환난을 당하다.
    Suffer from distress.
  • 환난을 모면하다.
    Avoid hardships.
  • 환난을 피하다.
    Avoid hardships.
  • 환난에 빠지다.
    Get into trouble.
  • 환난에 처하다.
    Be in distress.
  • 전쟁이 닥쳤으나 사람들은 큰 환난을 견뎌 냈다.
    There was a war, but people endured great tribulation.
  • 미리 대비한 덕분에 마을 사람들은 수해로 인한 환난을 모면할 수 있었다.
    Thanks to the pre-preparation, the villagers were able to escape the flood-caused disaster.
  • 민준이의 아버지가 사업도 실패하시고 건강도 매우 안 좋으시대요.
    Min-joon's father says his business is failing and he's in health.
    민준이가 이 환난을 잘 극복해야 할 텐데.
    Minjun should get over this hardship well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환난 (환ː난)

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132)