🌟 환담하다 (歡談 하다)

Động từ  

1. 정답고 즐겁게 이야기를 나누다.

1. CHUYỆN TRÒ VUI VẺ: Nói chuyện một cách tình cảm và vui vẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 참석자들이 환담하다.
    Attendees are cheerful.
  • 손님과 환담하다.
    Have a chat with a guest.
  • 친구와 환담하다.
    Have a chat with a friend.
  • 어머니는 오랜만에 만난 친구와 환담하고 있었다.
    Mother was chatting away with a friend she hadn't seen in a long time.
  • 신랑과 신부는 하객들과 환담하며 즐거운 시간을 보냈다.
    The bride and groom had a good time chatting with the guests.
  • 선생님은 어디에 계신가요?
    Where are you?
    방에서 손님들과 환담하고 계십니다.
    You're chatting with your guests in the room.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환담하다 (환담하다)
📚 Từ phái sinh: 환담(歡談): 정답고 즐겁게 이야기를 나눔. 또는 그런 이야기.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Thể thao (88) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81)