🌟 환담하다 (歡談 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환담하다 (
환담하다
)
📚 Từ phái sinh: • 환담(歡談): 정답고 즐겁게 이야기를 나눔. 또는 그런 이야기.
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 환담하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81)