🌟 확대 (廓大)

Danh từ  

1. 넓혀서 크게 함.

1. SỰ KHUẾCH ĐẠI, SỰ PHÓNG TO: Sự mở rộng làm to lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 농지의 확대.
    Expansion of farmland.
  • 면적의 확대.
    Enlargement of area.
  • 범위의 확대.
    Enlargement of the range.
  • 영역의 확대.
    Zoom in on the area.
  • 토지의 확대.
    Expansion of land.
  • 확대가 되다.
    Magnify.
  • 확대를 하다.
    Extend.
  • 농경지의 확대로 농장의 채소 생산량이 크게 늘었다.
    The expansion of agricultural land greatly increased the production of vegetables on the farm.
  • 우리 회사는 사업 영역의 확대와 다양화를 통해 위기를 극복할 수 있었다.
    Our company was able to overcome the crisis through expansion and diversification of business areas.
  • 장군의 업적은 무엇이었습니까?
    What was the general's achievement?
    여러 차례의 전쟁을 승리로 이끌어 영토의 확대에 크게 기여한 것이지요.
    It's a great contribution to the expansion of territory, leading to the victory of several wars.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확대 (확때)
📚 Từ phái sinh: 확대되다(廓大되다): 넓혀져서 커지다. 확대하다(廓大하다): 넓혀서 크게 하다.

🗣️ 확대 (廓大) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)