🌟 환대 (歡待)

Danh từ  

1. 찾아온 사람을 반갑게 맞아 정성껏 대접함.

1. SỰ ĐÓN TIẾP NỒNG NHIỆT, SỰ MẾN KHÁCH: Sự chào đón người tìm đến một cách vui mừng và tiếp đón một cách hết sức thịnh tình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뜻밖의 환대.
    Unexpected hospitality.
  • 환대를 받다.
    Receive hospitality.
  • 환대를 하다.
    Give a warm welcome.
  • 환대에 감사하다.
    Thank you for your hospitality.
  • 환대에 즐거워하다.
    Joyful of hospitality.
  • 주민들의 뜻밖의 환대에 지수는 감동을 받았다.
    The unexpected hospitality of the residents touched the index.
  • 10년 만에 귀국한 승규는 친구들의 환대를 받았다.
    Back home after 10 years, seung-gyu was welcomed by his friends.
  • 이렇게 환대를 해 주시니 정말 감사합니다.
    Thank you very much for your hospitality.
    아닙니다. 차린 건 별로 없지만 많이 드세요.
    No. i don't have much, but eat a lot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환대 (환대)
📚 Từ phái sinh: 환대하다(歡待하다): 찾아온 사람을 반갑게 맞아 정성껏 대접하다.

🗣️ 환대 (歡待) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67)