🌟 확대경 (擴大鏡)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 확대경 (
확때경
)
🌷 ㅎㄷㄱ: Initial sound 확대경
-
ㅎㄷㄱ (
호들갑
)
: 가볍고 조심성이 없으며 야단스러운 말이나 행동.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔ LỖ, SỰ CỘC CẰN: Lời nói hay hành động khinh suất, không cẩn thận và hay gắt gỏng. -
ㅎㄷㄱ (
핫도그
)
: 긴 빵을 세로로 갈라 소시지 등을 끼우고 버터와 겨자 소스 등을 바른 음식.
Danh từ
🌏 MÓN BÁNH MỲ KẸP XÚC XÍCH: Món ăn nhanh, rạch giữa chiếc bánh mỳ dài ra rồi kẹp xúc xích vào, quết thêm bơ và tương mù tạt... -
ㅎㄷㄱ (
활동가
)
: 어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 힘써 일하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ HOẠT ĐỘNG: Người nỗ lực làm việc để thu về kết quả tốt trong công việc nào đó. -
ㅎㄷㄱ (
하도급
)
: 어떤 사람이 일정한 금액을 받고 떠맡은 일을 다시 다른 사람에게 돈을 주고 맡기는 일.
Danh từ
🌏 SỰ BÁN THẦU: Việc người nào đó đưa tiền cho người khác và giao lại công việc mà mình đã nhận số tiền nhất định và đảm nhận. -
ㅎㄷㄱ (
확대경
)
: 작은 것을 크게 보이도록 하기 위해 볼록 렌즈로 만든 안경. 또는 볼록 렌즈.
Danh từ
🌏 KÍNH LÚP: Kính được làm bằng thấu kính lồi để làm cho vật nhỏ trông to hơn. Hoặc thấu kính lồi. -
ㅎㄷㄱ (
홍등가
)
: 붉은 등이 켜져 있는 거리라는 뜻으로, 돈을 받고 몸을 파는 여자들이 있는 가게들이 늘어선 거리.
Danh từ
🌏 PHỐ ĐÈN ĐỎ: Với nghĩa là con phố thắp đèn đỏ, có nghĩa là con phố có nhiều cửa hiệu mà ở đó các phụ nữ bán thân để kiếm tiền.
• Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59)