🌟 환도 (還都)

Danh từ  

1. 전쟁 등으로 인해 정부가 한때 수도를 버리고 다른 곳으로 옯겼다가 다시 원래의 수도로 돌아옴.

1. SỰ HOÀN ĐÔ: Việc chính phủ quay về thủ đô trước đó, sau khi đã dời khỏi đó và di chuyển đến nơi khác một cách tạm thời bởi nguyên nhân chiến tranh v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 환도를 결정하다.
    Determine the exchange rate.
  • 환도를 미루다.
    Delay the exchange rate.
  • 환도를 하다.
    Have a good time of exchange.
  • 전쟁이 끝날 무렵 정부는 원래의 수도로 환도를 했다.
    At the end of the war, the government returned to its original capital.
  • 환도 후에 정부는 무너진 청사들을 복원하기 시작했다.
    After the transshipment, the government began restoring collapsed buildings.
  • 전쟁이 끝났으니 다시 수도를 원래대로 바꾸겠지?
    Now that the war is over, will you change the capital again?
    환도를 하기에는 복구를 하는 데에 시간이 걸릴 것 같은데.
    I think it'll take some time to repair it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환도 (환도)
📚 Từ phái sinh: 환도하다(還都하다): 전쟁 등으로 인해 정부가 한때 수도를 버리고 다른 곳으로 옯겼다가 …

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)