🌟 환락하다 (歡樂 하다)

Động từ  

1. 매우 기뻐하고 즐거워하다.

1. HOAN LẠC, VUI THÚ, KHOÁI LẠC: Thấy rất mừng và vui.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 환락하는 삶.
    A life of pleasure.
  • 환락하는 생활.
    A life of pleasure.
  • 술과 도박에 빠져 환락하던 민준이는 폐인이 되었다.
    Min-joon, who was indulged in drinking and gambling, became a nuisance.
  • 승규는 하고 싶은 일을 마음껏 하며 환락하는 삶을 살았다.
    Seung-gyu lived a life of pleasure doing what he wanted to do.
  • 지수가 안 보이던데 무슨 일 있대?
    I don't see jisoo. what's wrong?
    술만 마시고 매일 환락하며 지내다 보니 병에 걸렸대.
    I've been drinking and enjoying myself every day, and i've been sick.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환락하다 (활라카다)
📚 Từ phái sinh: 환락(歡樂): 매우 기뻐하고 즐거워함. 또는 매우 기쁘고 즐거운 것.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99)