🌟 확산 (擴散)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 확산 (
확싼
)
📚 Từ phái sinh: • 확산되다(擴散되다): 흩어져 널리 퍼지게 되다., 서로 농도가 다른 물질이 섞였을 때, … • 확산하다(擴散하다): 흩어져 널리 퍼지다., 서로 농도가 다른 물질을 섞었을 때, 시간이…
📚 thể loại: Chế độ xã hội
🗣️ 확산 (擴散) @ Ví dụ cụ thể
- 구제역 확산. [구제역 (口蹄疫)]
- 전면전 확산. [전면전 (全面戰)]
- 기름띠 확산. [기름띠]
- 확산 임박. [임박 (臨迫)]
- 핵 확산. [핵 (核)]
- 분규 확산. [분규 (紛糾)]
- 분규가 확산되다. [분규 (紛糾)]
- 에이즈 확산. [에이즈 (AIDS)]
- 에이즈 확산을 막기 위한 에이즈 퇴치 운동의 일환으로 콘돔의 사용을 권장하고 있다. [에이즈 (AIDS)]
- 핵무기 확산. [핵무기 (核武器)]
- 각국은 세계 평화를 위해 핵무기 확산 방지에 협조하기로 합의했다. [핵무기 (核武器)]
- 연쇄적 확산. [연쇄적 (連鎖的)]
🌷 ㅎㅅ: Initial sound 확산
-
ㅎㅅ (
학생
)
: 학교에 다니면서 공부하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH: Người đến trường học tập. -
ㅎㅅ (
회사
)
: 사업을 통해 이익을 얻기 위해 여러 사람이 모여 만든 법인 단체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY: Tổ chức pháp nhân mà nhiều người tập hợp lại làm ra nhằm tìm kiếm lợi nhuận thông qua việc kinh doanh. -
ㅎㅅ (
호수
)
: 땅으로 둘러싸인 큰 못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỒ: Ao lớn được bao bọc bởi đất. -
ㅎㅅ (
흰색
)
: 눈이나 우유와 같은 밝은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG: Màu sáng giống như sữa hay tuyết. -
ㅎㅅ (
한식
)
: 한국 고유의 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANSIK; THỨC ĂN HÀN QUỐC: Thức ăn truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅅ (
행사
)
: 목적이나 계획을 가지고 절차에 따라서 어떤 일을 시행함. 또는 그 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỆN, BUỔI LỄ, VIỆC TỔ CHỨC SỰ KIỆN: Sự thực hiện việc nào đó theo trình tự thủ tục và có kế hoạch hay mục tiêu. Hoặc việc đó. -
ㅎㅅ (
항상
)
: 어느 때에나 변함없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN: Bất cứ khi nào cũng không biến đổi. -
ㅎㅅ (
혹시
)
: 그러할 리는 없지만 만약에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BIẾT ĐÂU, KHÔNG CHỪNG: Không có chuyện như thế nhưng nhỡ mà. -
ㅎㅅ (
회색
)
: 재의 빛깔처럼 검은색과 흰색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XÁM TRO: Màu trộn lẫn giữa màu trắng và đen trông như màu của tro.
• Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67)