🌟 확산되다 (擴散 되다)

Động từ  

1. 흩어져 널리 퍼지게 되다.

1. ĐƯỢC MỞ RỘNG, ĐƯỢC PHÁT TRIỂN, BỊ LAN RỘNG, BỊ LAN TỎA: Bị tách rời và tỏa ra một cách rộng khắp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 논란이 확산되다.
    Controversy spreads.
  • 분위기가 확산되다.
    The atmosphere spreads.
  • 운동이 확산되다.
    Exercise spreads.
  • 유행이 확산되다.
    Fashion spreads.
  • 전염병이 확산되다.
    Infectious disease spreads.
  • 빠르게 확산되다.
    Spread rapidly.
  • 폭넓게 확산되다.
    Widely diffused.
  • 최근에는 개인의 자유와 다양성을 존중하는 분위기가 확산되고 있다.
    Recently, an atmosphere of respect for individual freedom and diversity has been spreading.
  • 요즘 유행하는 독감이 빠르게 확산되면서 병원을 찾는 환자들이 크게 늘었다.
    With the rapid spread of the flu epidemic these days, the number of patients visiting hospitals has increased significantly.
  • 인터넷에 해외 유명 연예인의 결혼 소식이 있던데 봤어?
    Did you see the news about the marriage of a famous foreign celebrity on the internet?
    요즘은 인터넷을 통해 어떤 정보든 빠르게 확산되는 것 같아.
    I think any information is spreading fast over the internet these days.

2. 서로 농도가 다른 물질이 섞였을 때, 시간이 지나면서 조금씩 농도가 같아지다.

2. BỊ KHUẾCH TÁN: Khi trộn những chất có nồng độ khác nhau, theo thời gian nồng độ dần dần trở nên giống nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가스가 확산되다.
    Gas spreads.
  • 기름이 확산되다.
    Oil spreads.
  • 기체가 확산되다.
    The gas spreads.
  • 액체가 확산되다.
    Liquid spreads.
  • 오염 물질이 확산되다.
    Contaminant spreads.
  • 배에서 흘러나온 기름이 바닷물로 확산되면서 오염이 심해지고 있다.
    As the oil from the ship spreads into the sea water, the pollution is getting worse.
  • 공장에서 배출한 오염 물질이 공기 중에 확산되어 주민들이 큰 불편을 입었다.
    Contaminants emitted by factories spread into the air, causing great inconvenience to residents.
  • 화재로 인해 사상자가 많이 발생했다면서요?
    I hear there's been a lot of casualties in the fire.
    빠른 속도로 확산된 유독 가스로 인해 질식사를 한 사람이 많습니다.
    Many have suffocated due to the rapid spread of toxic gases.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확산되다 (확싼되다) 확산되다 (확싼뒈다)
📚 Từ phái sinh: 확산(擴散): 흩어져 널리 퍼짐., 서로 농도가 다른 물질을 섞었을 때, 시간이 지나면서…

🗣️ 확산되다 (擴散 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138)