🌟 확신하다 (確信 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 확신하다 (
확씬하다
)
📚 Từ phái sinh: • 확신(確信): 굳게 믿음. 또는 그런 마음.
🗣️ 확신하다 (確信 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 확신하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138)