🌟 확신하다 (確信 하다)

Động từ  

1. 굳게 믿다.

1. VỮNG TIN, TIN CHẮC: Tin một cách chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무죄를 확신하다.
    Confident of innocence.
  • 성공을 확신하다.
    Confident of success.
  • 승리를 확신하다.
    Be assured of victory.
  • 재회를 확신하다.
    Confident of reunion.
  • 판단을 확신하다.
    Confident of judgment.
  • 박 형사는 그가 범인이라고 확신하고 그의 뒤를 쫓기 시작했다.
    Detective park, convinced that he was the criminal, began to chase after him.
  • 나는 헤어졌던 두 사람이 머지않아 다시 만나게 될 것으로 확신한다.
    I am sure that the two who had been separated will meet again before long.
  • 우리 회사 측에서는 거래가 반드시 성사될 것이라고 확신하고 있었다.
    Our company was confident that the deal would be sealed.
  • 감독님, 오늘 경기에서 이길 자신 있으십니까?
    Director, are you confident you'll win today's game?
    오늘 선수들의 컨디션을 보건대 승리를 확신합니다.
    I'm sure they're in good shape today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확신하다 (확씬하다)
📚 Từ phái sinh: 확신(確信): 굳게 믿음. 또는 그런 마음.

🗣️ 확신하다 (確信 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138)