🌟 확약하다 (確約 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 확약하다 (
화갸카다
)
📚 Từ phái sinh: • 확약(確約): 확실하게 약속함. 또는 그런 약속.
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 확약하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226)