🌟 확약하다 (確約 하다)

Động từ  

1. 확실하게 약속하다.

1. HỨA CHẮC: Hứa hẹn một cách chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구매를 확약하다.
    Make a commitment to purchase.
  • 지급을 확약하다.
    Promise payment.
  • 지원을 확약하다.
    Commit oneself to support.
  • 돈을 갚기로 확약하다.
    Make a commitment to pay back the money.
  • 약속을 지키겠다고 확약하다.
    Promise to keep the promise.
  • 공개적으로 확약하다.
    Promise publicly.
  • 정부는 지진 피해를 입은 국가에 구호품을 지원할 것을 확약했다.
    The government has pledged to provide aid to the earthquake-stricken nation.
  • 대통령은 후보 시절에 올림픽 개최를 추진하겠다고 확약한 바 있다.
    The president has vowed to push for the olympic games when he was a candidate.
  • 사월 말까지 잔금을 꼭 마저 치르도록 하겠습니다.
    I will make sure to pay the balance by the end of april.
    확약하셨으니 꼭 약속을 지키셔야 하십니다.
    You must keep your word.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확약하다 (화갸카다)
📚 Từ phái sinh: 확약(確約): 확실하게 약속함. 또는 그런 약속.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226)