🌟 활엽수 (闊葉樹)

Danh từ  

1. 감나무, 오동나무, 참나무 등과 같이 잎이 평평하고 넓은 나무.

1. CÂY LÁ TO BẢN: Cây lá to và rộng giống như cây dâu, cây sồi. cây hông...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 커다란 활엽수.
    A large broadleaf tree.
  • 활엽수의 잎.
    Leaves of broadleaf trees.
  • 활엽수가 무성하다.
    Full of broadleaf trees.
  • 활엽수가 분포하다.
    A broadleaf tree is distributed.
  • 활엽수를 심다.
    Plant broadleaf trees.
  • 내가 살던 동네에는 상록수와 활엽수 등 다양한 수종의 나무가 철길을 따라 늘어서 있었다.
    In my neighborhood, there were various varieties of trees along the railroad tracks, including evergreen trees and broad-leaved trees.
  • 이 숲에 있는 나무의 대부분은 활엽수이다.
    Most of the trees in this forest are broad-leaved.
  • 줄기의 경우 침엽수는 곧장 자리지만 활엽수는 휘는 경우가 많다.
    In the case of stems, coniferous trees are located straight away, but coniferous trees are often bent.
  • 휴양림의 숲은 다양한 침엽수와 활엽수가 조화를 이루고 있다.
    The forests of the recreational forest are in harmony with various coniferous and broadleaf trees.
Từ tham khảo 침엽수(針葉樹): 소나무, 잣나무, 향나무 등과 같이 잎이 바늘처럼 가늘고 길며 끝이 뾰…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활엽수 (화렵쑤)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)