🌟 활용되다 (活用 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 활용되다 (
화룡되다
) • 활용되다 (화룡뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 활용(活用): 어떤 대상이 가지고 있는 쓰임이나 능력을 충분히 잘 이용함., 문법적 관계…
• Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197)