🌟 활용되다 (活用 되다)

Động từ  

1. 어떤 대상이 가지고 있는 쓰임이나 능력이 충분히 잘 이용되다.

1. ĐƯỢC HOẠT DỤNG: Năng lực hay ứng dụng mà đối tượng nào đó có được dùng tốt, đầy đủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 활용된 물품.
    Used goods.
  • 활용된 에너지.
    Energy utilized.
  • 기계가 활용되다.
    The machine is used.
  • 판매에 활용되다.
    Used for sale.
  • 적극적으로 활용되다.
    Actively utilized.
  • 건물 앞 공터는 주차 공간으로 활용될 예정이다.
    The vacant lot in front of the building will be used as a parking space.
  • 이번 조사 결과는 새로운 시장을 개척하는 데 활용될 것이다.
    The findings will be used to explore new markets.
  • 이 책은 어린이 대상 교육에 활용될 교재이다.
    This book is a textbook for children's education.

2. 문법적 관계를 나타내기 위해 용언의 꼴이 조금 바뀌다.

2. ĐƯỢC CHIA: Hình thái của vị từ được thay đổi một chút nhằm diễn tả quan hệ ngữ pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 활용된 동사.
    Used verb.
  • 활용된 형태.
    The utilized form.
  • 형용사가 활용되다.
    Adjectives are used.
  • 서술어로 활용되다.
    Used as a predicate.
  • 규칙적으로 활용되다.
    Used regularly.
  • 일반적인 용언과 다르게 활용되는 용언을 불규칙 용언이라고 한다.
    A usage that is used differently from a general usage is called irregular usage.
  • 한국어의 용언은 여러 형태로 활용된다.
    Korean idioms are used in many forms.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활용되다 (화룡되다) 활용되다 (화룡뒈다)
📚 Từ phái sinh: 활용(活用): 어떤 대상이 가지고 있는 쓰임이나 능력을 충분히 잘 이용함., 문법적 관계…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197)