🌟 황국 (皇國)

Danh từ  

1. 황제가 다스리는 나라.

1. VƯƠNG QUỐC, HOÀNG QUỐC: Đất nước do hoàng đế trị vì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가상의 황국.
    A hypothetical imperial palace.
  • 황국의 백성.
    The people of the imperial city.
  • 황국의 위엄.
    Imperial dignity.
  • 황국이 만들어지다.
    The imperial kingdom is made.
  • 황국을 선포하다.
    Declare the imperial kingdom.
  • 그는 자신의 국가를 황국이라 부르며 스스로를 황제라 칭했다.
    He called his country the imperial kingdom and called himself the emperor.
  • 이 제품은 황국 궁궐에서 사용하던 것을 참고해 만든 것이다.
    This product was made by referring to what was used in the imperial palace.
  • 한때 웅장했던 황국의 성벽은 오늘날 폐허가 되어 있다.
    The once magnificent walls of the imperial palace are in ruins today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황국 (황국) 황국이 (황구기) 황국도 (황국또) 황국만 (황궁만)

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76)