🌟 황도 (黃桃)

Danh từ  

1. 속살이 노란 복숭아.

1. ĐÀO HWANG-DO, HOÀNG ĐÀO: Loại đào có thịt quả màu vàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맛있는 황도.
    Delicious brass.
  • 황도 통조림.
    Canned yellow.
  • 황도가 익다.
    Yellow-crowned.
  • 황도를 먹다.
    Eat the sword.
  • 황도를 수확하다.
    Harvest the yellow island.
  • 난 백도보다 황도 복숭아를 더 좋아한다.
    I prefer yellow peach to white peach.
  • 식사를 마치고 나니 후식으로 노란 황도가 나왔다.
    After i finished my meal, i had yellow yellow yellow for dessert.
  • 할머니는 달짝지근한 황도 통조림을 좋아하신다.
    My grandmother likes sweet canned yellow tea.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황도 (황도)

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57)