🌟 황망하다 (慌忙 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황망하다 (
황망하다
) • 황망한 (황망한
) • 황망하여 (황망하여
) 황망해 (황망해
) • 황망하니 (황망하니
) • 황망합니다 (황망함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 황망(慌忙): 마음이 몹시 급하여 어찌할 바를 모르고 허둥지둥하는 면이 있음.
🌷 ㅎㅁㅎㄷ: Initial sound 황망하다
-
ㅎㅁㅎㄷ (
현명하다
)
: 마음이 너그럽고 슬기로우며 일의 이치에 밝다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂN MINH, SÁNG SUỐT, MINH MẪN: Suy nghĩ thông thoáng, khôn ngoan và phù hợp với logic của sự việc. -
ㅎㅁㅎㄷ (
희미하다
)
: 분명하지 못하고 흐릿하다.
☆
Tính từ
🌏 MỜ NHẠT, NHẠT NHOÀ: Không được rõ ràng mà mờ ảo. -
ㅎㅁㅎㄷ (
흐뭇하다
)
: 마음에 들어 매우 만족스럽다.
☆
Tính từ
🌏 THOẢ THUÊ, MÃN NGUYỆN: Hài lòng và rất thoả mãn.
• Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365)