vĩ tố
Từ tham khảo
📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 형용사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.
Start ㄴ ㄴ End
Start
End
Start 지 지 End
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67)