🌟 -ㄴ지요
📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’ 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 형용사 또는 어미 ‘-으시-’ 뒤에 붙여서 종결 어미처럼 쓴다.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11)