🌟 호소하다 (呼訴 하다)

Động từ  

1. 자신의 어렵거나 억울한 사정을 다른 사람에게 알려 도움을 청하다.

1. KÊU OAN, KÊU GỌI: Cho người khác biết tình trạng khó khăn hoặc ấm ức của mình và yêu cầu giúp đỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고통을 호소하다.
    Complain of pain.
  • 답답함을 호소하다.
    Complain of frustration.
  • 억울함을 호소하다.
    Complain of injustice.
  • 지지를 호소하다.
    Appeal for support.
  • 통증을 호소하다.
    Complain of pain.
  • 눈물로 호소하다.
    Appeal with tears.
  • 간절하게 호소하다.
    Appeal earnestly.
  • 지수는 가슴에 통증을 호소하며 갑자기 쓰러졌다.
    Jisoo suddenly collapsed, complaining of chest pains.
  • 소녀는 억울한 죽음을 호소하기 위해 원귀가 되어 나타났다.
    The girl appeared in a far-fetched voice to appeal for an unjust death.
  • 환자 어머니는 의사에게 아들을 살려 달라고 간절하게 호소하였다.
    The patient's mother earnestly appealed to the doctor to spare her son.
  • 이번에 가정이 불우한 아이들에게 성금을 하셨다면서요?
    I heard your family donated money to underprivileged children this time.
    아이들의 눈물 어린 호소를 듣고 안 도와줄 수가 없었어요.
    I couldn't help but hear the children's tearful appeals.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호소하다 (호소하다)
📚 Từ phái sinh: 호소(呼訴): 자신의 어렵거나 억울한 사정을 다른 사람에게 알려 도움을 청함.

🗣️ 호소하다 (呼訴 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197)