🌟 호송 (護送)

Danh từ  

1. 목적지까지 보호하여 옮김.

1. SỰ HỘ TỐNG: Việc bảo vệ và di chuyển tới đích đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구급차 호송.
    Ambulance escort.
  • 귀중품 호송.
    Precious escort.
  • 긴급 호송.
    Emergency escort.
  • 위탁 호송.
    Consignment.
  • 현금 호송.
    Cash escort.
  • 호송 경비.
    Escort expenses.
  • 호송 요청.
    Invitation request.
  • 호송이 되다.
    Be escorted.
  • 호송을 하다.
    Escort.
  • 피해지에서 소방대원은 부상자 호송 작업을 펼쳤다.
    Firemen carried out the convoy of the wounded in the affected area.
  • 박 사장은 안전한 현금 호송을 위해 경찰에게 호송을 부탁하였다.
    Park asked the police to escort him to secure cash.

3. 죄를 지은 사람을 목적지까지 감시하면서 데려가는 일.

3. SỰ ÁP GIẢI: Việc giám sát và đưa người gây nên tội tới mục đích đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 범인 호송.
    A criminal escort.
  • 용의자 호송.
    Suspect escort.
  • 호송 차량.
    A convoy of vehicles.
  • 호송을 받다.
    Receive escort.
  • 호송을 하다.
    Escort.
  • 민준이는 폭행을 하여 법무부 호송 버스에 격리 수용되었다.
    Min-jun assaulted and was quarantined on the ministry of justice convoy bus.
  • 범인이 호송 대기 중에 탈주를 시도하다가 경찰에게 붙잡혔다.
    The criminal was caught by police trying to escape while waiting for escort.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호송 (호ː송)
📚 Từ phái sinh: 호송되다(護送되다): 목적지까지 보호되어 옮겨지다., 죄를 지은 사람이 목적지까지 감시되… 호송하다(護送하다): 목적지까지 보호하여 옮기다., 죄를 지은 사람을 목적지까지 감시하면…

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70)