🌟 흙벽돌 (흙 甓 돌)

Danh từ  

1. 흙으로 만든 벽돌.

1. GẠCH ĐỎ: Gạch được làm bằng đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흙벽돌을 굽다.
    Bake earth bricks.
  • 흙벽돌을 쌓다.
    Pile up earth brick.
  • 흙벽돌을 올리다.
    Raise the earth brick.
  • 흙벽돌로 짓다.
    Build with earth bricks.
  • 물에 황토를 개어서 만든 흙벽돌로 집을 지었다.
    A house was built of earth brick made by grinding the clay in the water.
  • 우리 집의 담은 흙벽돌로 올려서 자연스러운 멋이 있다.
    There is a natural look on the walls of our house.
  • 삼촌, 흙벽돌은 너무 물러서 담장이 금방 무너지지 않을까요?
    Uncle, won't the earth brick fall back so fast that the fence will collapse?
    이렇게 흙 반죽에 짚을 섞어 주면 아주 단단한 흙벽돌을 만들 수 있단다.
    If you mix the straw into the dough, you can make a very hard clay brick.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흙벽돌 (흑뼉똘)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104)