🌟 흠모하다 (欽慕 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흠모하다 (
흠모하다
)
📚 Từ phái sinh: • 흠모(欽慕): 기쁜 마음으로 존경하고 마음속 깊이 따름.
🌷 ㅎㅁㅎㄷ: Initial sound 흠모하다
-
ㅎㅁㅎㄷ (
현명하다
)
: 마음이 너그럽고 슬기로우며 일의 이치에 밝다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂN MINH, SÁNG SUỐT, MINH MẪN: Suy nghĩ thông thoáng, khôn ngoan và phù hợp với logic của sự việc. -
ㅎㅁㅎㄷ (
희미하다
)
: 분명하지 못하고 흐릿하다.
☆
Tính từ
🌏 MỜ NHẠT, NHẠT NHOÀ: Không được rõ ràng mà mờ ảo. -
ㅎㅁㅎㄷ (
흐뭇하다
)
: 마음에 들어 매우 만족스럽다.
☆
Tính từ
🌏 THOẢ THUÊ, MÃN NGUYỆN: Hài lòng và rất thoả mãn.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Khí hậu (53)