🌟 흡연 (吸煙)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흡연 (
흐변
)
📚 Từ phái sinh: • 흡연하다(吸煙하다): 담배를 피우다.
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện
🗣️ 흡연 (吸煙) @ Ví dụ cụ thể
- 물질 중독은 술, 흡연, 마약 중독으로 대표된다. [대표되다 (代表되다)]
- 이곳은 금연 구역이기 때문에 흡연 시에는 벌금을 물어야 한다. [시 (時)]
- 흡연자들은 지정 흡연 장소가 마치 창살 없는 감옥소와 다를 게 없다고 말했다. [감옥소 (監獄所)]
- 상습적 흡연. [상습적 (常習的)]
- 당뇨병을 유발하는 악습인 흡연, 음주, 비만을 조심하면 되니까 너무 염려 마. [악습 (惡習)]
- 청소년의 흡연, 음주와 같은 일탈 행위는 건강에도 나쁜 영향을 미친다. [일탈 (逸脫)]
- 회의실에서는 금연하는 것이 원칙이에요. 흡연 구역에서 피워주시면 좋겠네요. [금연하다 (禁煙하다)]
- 스트레스, 음주, 흡연 등 다양한 변인들로 인해 소화 장애를 호소하는 환자들이 늘어나고 있다. [변인 (變因)]
- 담배 회사는 비흡연자를 배려하고 선진적 흡연 문화를 정착하기 위해 기초 질서 캠패인을 벌이고 있다. [선진적 (先進的)]
- 백해무익한 흡연. [백해무익하다 (百害無益하다)]
- 비흡연자 구역. [비흡연자 (非吸煙者)]
- 비흡연자 좌석. [비흡연자 (非吸煙者)]
- 비흡연자가 많아지다. [비흡연자 (非吸煙者)]
- 비흡연자가 증가하다. [비흡연자 (非吸煙者)]
- 비흡연자를 보호하다. [비흡연자 (非吸煙者)]
- 담배 연기는 비흡연자에게도 해롭다. [비흡연자 (非吸煙者)]
- 공공장소 흡연 금지법은 미성년자와 성인 모두에게 적용된다. [적용되다 (適用되다)]
- 시민 단체는 모든 건물을 흡연 구역으로 지정해 달라는 의견을 정부에 정식으로 제출했다. [정식 (正式)]
🌷 ㅎㅇ: Initial sound 흡연
-
ㅎㅇ (
해외
)
: 자기 나라가 아닌 다른 나라.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẢI NGOẠI, NƯỚC NGOÀI: Đất nước khác, không phải là nước mình. -
ㅎㅇ (
휴일
)
: 일요일이나 공휴일 등과 같이 일을 하지 않고 쉬는 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY NGHỈ: Ngày không làm việc và nghỉ ngơi như ngày chủ nhật hoặc ngày nghỉ lễ. -
ㅎㅇ (
학원
)
: 일정한 목적, 교과 과정, 제도 등에 의하여 교사가 학생을 가르치는 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM ĐÀO TẠO, HỌC VIỆN: Cơ quan mà giáo viên dạy học sinh theo chế độ, chương trình giáo khoa, mục đích nhất định. -
ㅎㅇ (
회원
)
: 어떤 모임을 이루는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỘI VIÊN: Người tạo nên tổ chức nào đó. -
ㅎㅇ (
회의
)
: 여럿이 모여 의논함. 또는 그런 모임.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỘI Ý, SỰ BÀN BẠC, CUỘC HỌP: Việc nhiều người tụ tập lại và thảo luận. Hoặc tổ cuộc gặp gỡ như vậy. -
ㅎㅇ (
한옥
)
: 우리나라 고유의 형식으로 지은 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANOK; NHÀ KIỂU TRUYỀN THỐNG HÀN QUỐC: Nhà xây dựng theo kiểu truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅇ (
할인
)
: 정해진 가격에서 얼마를 뺌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢM GIÁ: Việc giảm bao nhiêu đó trong giá đã định. -
ㅎㅇ (
환영
)
: 오는 사람을 기쁘고 반갑게 맞이함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOAN NGHÊNH, SỰ NGHÊNH TIẾP: Việc vui mừng chào đón người đến. -
ㅎㅇ (
행운
)
: 좋은 운수. 또는 행복한 운수.
☆☆
Danh từ
🌏 VẬN MAY, SỐ SUNG SƯỚNG: Vận số tốt đẹp. Hoặc vận số hạnh phúc. -
ㅎㅇ (
합의
)
: 서로 의견이 일치함. 또는 그 의견.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỎA THUẬN, THỎA THUẬN: Việc ý kiến của nhau nhất trí. Hoặc ý kiến đó. -
ㅎㅇ (
하양
)
: 하얀 빛깔이나 물감.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG: Thuốc nhuộm màu trắng hay sắc trắng. -
ㅎㅇ (
행위
)
: 사람이 의지를 가지고 하는 짓.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH VI: Hành động mà con người thực hiện có chủ ý. -
ㅎㅇ (
해안
)
: 바다와 육지가 맞닿은 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 BỜ BIỂN: Nơi biển và đất liền chạm nhau. -
ㅎㅇ (
허용
)
: 문제 삼지 않고 허락하여 받아들임.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẤP THUẬN, SỰ THỪA NHẬN, SỰ CHO PHÉP: Việc cho phép và tiếp nhận mà không đặt thành vấn đề. -
ㅎㅇ (
항의
)
: 어떤 일이 올바르지 않거나 마음에 들지 않아 반대하는 뜻을 주장함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN KHÁNG, SỰ QUỞ TRÁCH, SỰ CHỐNG ĐỐI: Việc chủ trương thái độ phản đối vì việc gì đó không đúng đắn hoặc không hài lòng. -
ㅎㅇ (
확인
)
: 틀림없이 그러한지를 알아보거나 인정함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XÁC NHẬN: Việc nhìn nhận hoặc nhận định chính xác là như vậy. -
ㅎㅇ (
활용
)
: 어떤 대상이 가지고 있는 쓰임이나 능력을 충분히 잘 이용함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOẠT DỤNG, SỰ TẬN DỤNG: Việc dùng tốt, đầy đủ năng lực hay ứng dụng mà đối tượng nào đó có. -
ㅎㅇ (
혹은
)
: 그렇지 않으면. 또는 그것이 아니면.
☆☆
Phó từ
🌏 HOẶC, HAY: Nếu không như thế. Hoặc nếu không phải là cái đó. -
ㅎㅇ (
환율
)
: 경제에서, 자기 나라 돈을 다른 나라 돈으로 바꿀 때의 비율.
☆☆
Danh từ
🌏 TỶ GIÁ, TỶ GIÁ NGOẠI TỆ, TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI: Tỷ lệ khi tiền của nước mình hoán đổi sang tiền của nước khác trong kinh tế.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)