🌟 흡입되다 (吸入 되다)

Động từ  

1. 기체나 액체 등이 빨려 들어가다.

1. ĐƯỢC HÍT VÀO, BỊ HÚT VÀO: Chất khí hay chất lỏng... được hút vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흡입된 가스.
    Inhalated gas.
  • 흡입된 액체.
    Inhaled liquid.
  • 공기가 흡입되다.
    The air is inhaled.
  • 관으로 흡입되다.
    Inhaled by a tube.
  • 코로 흡입되다.
    Inhaled through the nose.
  • 기관지에 흡입되다.
    Inhaled into the trachea.
  • 폐에 흡입되다.
    To be inhaled into the lungs.
  • 풍선에 공기가 흡입되면서 풍선이 부풀어 올랐다.
    The balloon swelled as air was drawn into it.
  • 진공청소기의 먼지 주머니 안에는 흡입된 먼지가 수북이 쌓여 있었다.
    Inside the dust pockets of the vacuum cleaner was a heap of inhaled dust.
  • 선생님, 사레는 왜 들리는 거죠?
    Sir, what's the matter with the curry?
    식도로 넘어가야 할 음식물이 기도로 흡입되면 사레가 들립니다.
    When food that needs to be passed down to the esophagus is inhaled into the airways, the cerebellum is heard.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흡입되다 (흐빕뙤다) 흡입되다 (흐빕뛔다)
📚 Từ phái sinh: 흡입(吸入): 기체나 액체 등을 빨아들임.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91)