Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흡입되다 (흐빕뙤다) • 흡입되다 (흐빕뛔다) 📚 Từ phái sinh: • 흡입(吸入): 기체나 액체 등을 빨아들임.
흐빕뙤다
흐빕뛔다
Start 흡 흡 End
Start
End
Start 입 입 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91)