🌟 살덩어리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살덩어리 (
살떵어리
)
🗣️ 살덩어리 @ Giải nghĩa
🌷 ㅅㄷㅇㄹ: Initial sound 살덩어리
-
ㅅㄷㅇㄹ (
사돈어른
)
: (높이는 말로) 딸의 시아버지나 며느리의 친정아버지.
Danh từ
🌏 ÔNG THÔNG GIA, ANH (ÔNG) SUI: (cách nói kính trọng) Bố đẻ của con dâu hoặc bố chồng của con gái. -
ㅅㄷㅇㄹ (
살덩어리
)
: 뼈나 다른 것이 섞이지 않고 살만 뭉친 것.
Danh từ
🌏 PHẦN THỊT, Ụ THỊT, ĐỐNG THỊT: Phần chỉ có thịt gộp lại, không bị lẫn xương hay cái khác. -
ㅅㄷㅇㄹ (
쇳덩어리
)
: 쇠가 뭉쳐져서 된 덩어리.
Danh từ
🌏 KHỐI SẮT: Một khối được kết lại từ sắt.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)