🌟 후일 (後日)

  Danh từ  

1. 시간이 지나고 앞으로 올 날.

1. VỀ SAU, NGÀY SAU, SAU NÀY: Ngày mà thời gian qua đi và sẽ đến trong tương lai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후일을 기다리다.
    Wait for the future.
  • 후일을 기약하다.
    I look forward to the future.
  • 후일을 도모하다.
    Seek the future.
  • 후일로 미루다.
    Put off to a later date.
  • 후일에 대비하다.
    Prepare for the future.
  • 나는 급한 일이 생겨서 친구와의 약속을 후일로 미루었다.
    I put off my appointment with my friend to a later date because something urgent came up.
  • 예전에 해 두었던 법 공부가 후일에 큰 도움이 되었다.
    The law study i did before was of great help in the future.
  • 우리 지금 못 만나면 한참 못 볼 것 같은데.
    I don't think we'll see each other for a long time if we don't meet now.
    나중에 또 보면 되지, 뭐. 후일을 기약하자.
    I'll see you later. let's wait and see.
Từ đồng nghĩa 뒷날: 시간이 지나고 앞으로 올 날., 다음 날.
Từ đồng nghĩa 훗날(後날): 시간이 지나고 앞으로 올 날.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후일 (후ː일)
📚 thể loại: Thời gian  

Start

End

Start

End


Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)