🌟 흥미진진하다 (興味津津 하다)

  Tính từ  

1. 흥미가 매우 많다.

1. ĐẦY HỨNG THÚ, ĐẦY HỨNG KHỞI: Rất nhiều thú vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흥미진진한 무용담.
    An exciting saga of uselessness.
  • 흥미진진한 이야기.
    An exciting story.
  • 흥미진진하게 관찰하다.
    Observe with interest.
  • 전개가 흥미진진하다.
    The development is exciting.
  • 상황이 흥미진진하다.
    The situation is exciting.
  • 영화에서는 주인공의 흥미진진한 모험이 벌어지고 있었다.
    The main character's exciting adventure was taking place in the movie.
  • 두 팀의 점수가 동점이 되면서 경기가 흥미진진하게 전개되었다.
    The match was exciting as the scores of the two teams were tied.
  • 승규의 얘기를 듣고 있으면 재미있어서 시간 가는 줄을 모르겠어.
    It's so funny listening to seung-gyu that i can't see the clock ticking.
    맞아. 승규는 재미없는 이야기도 흥미진진하게 만드는 기술이 있지.
    That's right. seung-gyu has the skill to make boring stories interesting.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흥미진진하다 (흥ː미진진하다) 흥미진진한 (흥ː미진진한) 흥미진진하여 (흥ː미진진하여) 흥미진진해 (흥ː미진진해) 흥미진진하니 (흥ː미진진하니) 흥미진진합니다 (흥ː미진진함니다)
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

🗣️ 흥미진진하다 (興味津津 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 흥미진진하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110)