🌟 홑옷

Danh từ  

1. 한 겹으로 지은 옷.

1. QUẦN ÁO MỘT LỚP, QUẦN ÁO MỎNG: Quần áo được may một lớp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 얇은 홑옷.
    A thin monolithic garment.
  • 홑옷 바람.
    Single-clothes wind.
  • 홑옷 차림.
    Single-clothes.
  • 홑옷을 걸치다.
    Put on a single garment.
  • 홑옷을 만들다.
    Make a single garment.
  • 홑옷을 입다.
    Wear a single garment.
  • 홑옷을 짓다.
    Build a single garment.
  • 홑옷을 입은 그는 추위에 벌벌 떨었다.
    Wearing a single garment, he trembled with cold.
  • 운동을 하러 나가는 그는 바람이 잘 통하고 얇은 홑옷을 걸쳤다.
    Going out for exercise, he put on a thin, windy monotone.
  • 오늘 날씨 어때?
    How's the weather today?
    포근해서 홑옷 차림으로 나가도 돼.
    You can go out in a cozy, single outfit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홑옷 (호돋) 홑옷이 (호도시) 홑옷도 (호돋또) 홑옷만 (호돈만)

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)