🌟 화장터 (火葬 터)
Danh từ
1. 시체를 불에 태워 장사하는 시설을 갖추어 놓은 곳.
1. NƠI HOẢ TÁNG: Nơi có lắp đặt thiết bị để đốt lửa hoả táng thi thể.
-
화장터 시설.
Crematorium. -
화장터를 찾아가다.
Visit the crematorium. -
화장터로 실려 가다.
Be carried to the crematorium. -
화장터로 운구하다.
Down to the cremator. -
화장터에 가다.
Go to the crematorium. -
화장터에 다녀오다.
Go to the crematorium. -
장례식 후 시신은 화장터로 이동하였다.
After the funeral, the body was moved to the crematorium. -
화장터에서 유가족들은 눈물을 흘리며 고인의 마지막 가는 길을 지켜보았다.
At the crematorium, the bereaved families watched the deceased's last journey in tears. -
♔
영구차가 어디로 가는 거야?
Where's the permanent car going?
♕ 화장터로 향하고 있단다.
He's headed for the crematorium.
Từ đồng nghĩa
화장장(火葬場): 시체를 태워 장사하는 시설을 갖추어 놓은 곳.
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화장터 (
화ː장터
)
🗣️ 화장터 (火葬 터) @ Ví dụ cụ thể
- 주민 투표를 실시한 결과 화장터 건설에 대한 안건은 부결되고 말았다. [부결되다 (否決되다)]
🌷 ㅎㅈㅌ: Initial sound 화장터
-
ㅎㅈㅌ (
휴지통
)
: 못 쓰게 된 종이나 쓰레기 등을 버리는 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÙNG RÁC: Thùng bỏ rác hay giấy không còn dùng được. -
ㅎㅈㅌ (
한증탕
)
: 공기를 뜨겁게 데워 땀을 흘리게 하는, 목욕탕처럼 만든 시설.
Danh từ
🌏 BỒN TẮM XÔNG HƠI: Nơi làm nóng không khí và làm cho đổ mồ hôi, giống như ở phòng tắm công cộng. -
ㅎㅈㅌ (
화장터
)
: 시체를 불에 태워 장사하는 시설을 갖추어 놓은 곳.
Danh từ
🌏 NƠI HOẢ TÁNG: Nơi có lắp đặt thiết bị để đốt lửa hoả táng thi thể.
• Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57)