🌟 화장터 (火葬 터)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화장터 (
화ː장터
)
🗣️ 화장터 (火葬 터) @ Ví dụ cụ thể
- 주민 투표를 실시한 결과 화장터 건설에 대한 안건은 부결되고 말았다. [부결되다 (否決되다)]
🌷 ㅎㅈㅌ: Initial sound 화장터
-
ㅎㅈㅌ (
휴지통
)
: 못 쓰게 된 종이나 쓰레기 등을 버리는 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÙNG RÁC: Thùng bỏ rác hay giấy không còn dùng được. -
ㅎㅈㅌ (
한증탕
)
: 공기를 뜨겁게 데워 땀을 흘리게 하는, 목욕탕처럼 만든 시설.
Danh từ
🌏 BỒN TẮM XÔNG HƠI: Nơi làm nóng không khí và làm cho đổ mồ hôi, giống như ở phòng tắm công cộng. -
ㅎㅈㅌ (
화장터
)
: 시체를 불에 태워 장사하는 시설을 갖추어 놓은 곳.
Danh từ
🌏 NƠI HOẢ TÁNG: Nơi có lắp đặt thiết bị để đốt lửa hoả táng thi thể.
• Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)