🌟 화장터 (火葬 터)

Danh từ  

1. 시체를 불에 태워 장사하는 시설을 갖추어 놓은 곳.

1. NƠI HOẢ TÁNG: Nơi có lắp đặt thiết bị để đốt lửa hoả táng thi thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화장터 시설.
    Crematorium.
  • 화장터를 찾아가다.
    Visit the crematorium.
  • 화장터로 실려 가다.
    Be carried to the crematorium.
  • 화장터로 운구하다.
    Down to the cremator.
  • 화장터에 가다.
    Go to the crematorium.
  • 화장터에 다녀오다.
    Go to the crematorium.
  • 장례식 후 시신은 화장터로 이동하였다.
    After the funeral, the body was moved to the crematorium.
  • 화장터에서 유가족들은 눈물을 흘리며 고인의 마지막 가는 길을 지켜보았다.
    At the crematorium, the bereaved families watched the deceased's last journey in tears.
  • 영구차가 어디로 가는 거야?
    Where's the permanent car going?
    화장터로 향하고 있단다.
    He's headed for the crematorium.
Từ đồng nghĩa 화장장(火葬場): 시체를 태워 장사하는 시설을 갖추어 놓은 곳.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화장터 (화ː장터)

🗣️ 화장터 (火葬 터) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)